Hình ảnh hiển thị chỉ mang tính minh hoạ và không có tính chất cam kết. Cấu hình sản phẩm thực tế có thể khác so với hình. Xin lưu ý kiểm tra kỹ bản cấu hình mà đại lý cung cấp để chính xác các trang thiết bị và cấu hình xe.
Kích thước tổng thể (mm) / Overall dimensions (mm) | 3.595 x 1.595 x 1.490 mm |
---|---|
Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm) | 2.385 mm |
Khoảng sáng gầm xe (mm) / Ground clearance (mm) | 152 mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) / Turning circle (m) | 4.900 mm |
Số chỗ ngồi / Seat capacity | 5 |
Công suất cực đại (hp/ rpm) / Max. power (hp/rpm) | 86Hp / 6000rpm |
---|---|
Mômen xoắn cực đại (Nm/ rpm) / Max. torque (Nm/rpm) | 120Nm / 4000rpm |
Hộp số / Transmission | 4AT |
Hệ thống treo trước / Front Suspension | Kiểu McPherson / McPherson Struts |
---|---|
Hệ thống treo sau/ Rear Suspension | Trục xoắn lò xo trụ / Coupled torsion beam axle |
Hệ thống phanh trước / Front Brakes System | Đĩa x Tang trống / Disc x Drum |
Hệ thống phanh sau / Rear Brakes System | Đĩa x Tang trống / Disc x Drum |
Thông số lốp xe / Tires | 175/50R15 |
Mâm xe / Wheel | Mâm đúc hợp kim nhôm / Alloy wheel |
Đèn pha tự động / Automatic headlight control | ● |
---|---|
Gạt mưa tự động / Auto rain sensing wipers | - |
Kết hợp | Trong đô thị | Ngoài đô thị |
---|---|---|
6.37 | 8.65 | 5.03 |
Số giấy chứng nhận | 20KDR/000007 |
---|